Characters remaining: 500/500
Translation

ichneumon fly

/ik'nju:mənfai/
Academic
Friendly

Từ "ichneumon fly" (hay còn gọi là "ichneumon") một danh từ trong lĩnh vực động vật học, dùng để chỉ một loại côn trùng thuộc họ ong cự. Chúng thường được biết đến với vai trò loài ký sinh, bởi chúng đẻ trứng vào cơ thể của các loài côn trùng khác, sau đó ấu trùng sẽ phát triển bên trong vật chủ.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Ichneumon fly (ong cự): một loại côn trùng thuộc họ Ichneumonidae, hình dáng giống như ruồi. Chúng rất đa dạng về hình thức kích thước, thường một cái đuôi dài (hay còn gọi là "ovipositor") dùng để đẻ trứng vào vật chủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ichneumon fly is known for its parasitic behavior."
    • (Ong cự được biết đến với hành vi ký sinh của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are studying the ichneumon fly to understand its role in controlling pest populations."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về ong cự để hiểu vai trò của trong việc kiểm soát quần thể sâu bệnh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ichneumonidae: họ ong cự thuộc về.
  • Parasitic: Tính từ dùng để chỉ những loài động vật sống ký sinh, lấy thức ăn từ vật chủ.
  • Parasite: Danh từ chỉ loài ký sinh.
Từ đồng nghĩa:
  • Wasps: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng một số loài ong ruồi cự có thể được coi tương đồng trong một số ngữ cảnh.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • Không cụm từ hay động từ phrasal phổ biến nào đi kèm với "ichneumon fly", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến côn trùng hoặc sinh thái học như:
    • "to swarm": để chỉ việc côn trùng bay thành đàn.
    • "to infest": để chỉ việc một loài động vật, côn trùng xâm chiếm một khu vực nào đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ichneumon fly", bạn có thể muốn chỉ rõ về hành vi ký sinh của hoặc vai trò sinh thái của trong tự nhiên, đặc biệt trong các bài viết khoa học hoặc sinh học.

danh từ (động vật học)
  1. ong cự ((cũng) ichneumon)

Comments and discussion on the word "ichneumon fly"